”Sửa chữa bàn ghế hội trường; Sửa chữa, thay thế ghế ngồi ngoài công viên”; ”Tẩy rửa mặt sân đá granit công viên” và ”Sửa chữa, thay thế, bảo dưỡng hệ thống PCCC” tại Trung tâm Hội nghị và Tổ chức sự kiện tỉnh Đồng Nai năm 2022
Căn cứ Công văn số 229/VB-TTHN&TCSK ngày 09 tháng 9 năm 2022 của Trung tâm Hội nghị và Tổ chức sự kiện về việc đề nghị thẩm định dự toán thực hiện một số hạng mục công việc năm 2022 của đơn vị;
Căn cứ Văn bản số 10630/UBND-KTNS ngày 07 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Đồng Nai về việc chấp thuận kinh phí thực hiện nhiệm vụ của Trung tâm Hội nghị và Tổ chức sự kiện tỉnh Đồng Nai năm 2022,
Thông qua các Chứng thư thẩm định giá từng hạng mục công trình cụ thể của Công ty Cổ phần Thẩm định giá Sen Việt, Trung tâm Hội nghị và Tổ chức sự kiện thông báo kính mời các công ty, đơn vị có đủ các điều kiện về pháp nhân, chức năng và năng lực, đến thực hiện khảo sát thực tế và tham gia buổi Chào giá cạnh tranh với nội dung cụ thể như sau:
I. Gói thầu: Sửa chữa bàn ghế hội trường; Sửa chữa thay thế ghế ngồi ngoài công viên |
|||||||
Số TT |
Nội dung |
ĐVT |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
||
I |
THIẾT BỊ BÀN GHẾ HỘI TRƯỜNG |
21.440.000 |
|||||
1 |
Thay khung chân ghế Salon Khung ghế bằng gỗ cao su, kích thước, kiểu dáng như mẫu ghế có sẵn |
Cái |
1 |
1.000.000 |
1.000.000 |
||
2 |
Sửa chữa, thay chốt, vệ sinh đánh bóng toàn bộ bàn, ghế hội trường Sửa chữa mặt lưng ghế hư, thay chốt định vị mặt ghế |
Cái |
452 |
35.000 |
15.820.000 |
||
3 |
Ốp lại cột và vách (kích thước 10 x 1100 x 3500). Gỗ công nghiệp dán verneer |
M2 |
3,85 |
1.200.000 |
4.620.000 |
||
B |
GHẾ NGỒI NGOÀI CÔNG VIÊN |
21.260.000 |
|||||
1 |
Hàn gia cố khung ghế (kích thước 1580 x 600 x 900) |
Cái |
20 |
200.000 |
4.000.000 |
||
2 |
Sơn lại khung ghế (kích thước 1580 x 600 x 900, sơn HP Paint, sơn 2 lớp) |
Cái |
50 |
250.000 |
12.500.000 |
||
3 |
Gia cố thanh nhôm. Hàn lại các điểm nối đã bị bung ra (Mặt ngồi + Tựa) |
Cái |
18 |
80.000 |
1.440.000 |
||
4 |
Sơn dặm lại thanh nhôm. Sơn HP Paint, sơn 2 lớp |
Cái |
16 |
80.000 |
1.440.000 |
||
5 |
Thay mới thanh nhôm (kích 25 x 75 x 1500). Dày 1.2mm |
Thanh |
12 |
170.000 |
2.040.000 |
||
TỔNG CỘNG |
58,927,500 |
||||||
VAT 8% |
4,714,200 |
||||||
THÀNH TIỀN |
63,641,700 |
||||||
II. Gói thầu: Tẩy rửa mặt sân đá granit công viên
Số TT |
Nội dung |
ĐVT |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
1 |
Dùng hóa chất tẩy rửa lòng đường nhựa từ cổng chính vào Hội trường và rẽ bên trái, bên phải khán đài A,B |
M2 |
4.750 |
5.000 |
23.750.000 |
2 |
Dùng hóa chất tẩy rừa đá Granit sân công viên, 2 bên từ cổng chính vào hội trường. |
M2 |
2.928 |
5.500 |
16.104.000 |
Cộng |
39.854.000 |
||||
Thuế VAT 8% |
3.188.320 |
||||
Tổng cộng |
43.042.320 |
III. Gói thầu: Sửa chữa, thay thế, bảo dưỡng hệ thống PCCC
Số TT |
Nội dung |
ĐVT |
Số lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
I |
Vệ sinh, kiểm tra, bảo trì, bảo dưỡng hệ thống PCCC |
||||
1 |
Kiểm tra, bảo dưỡng máy bơm chữa cháy động cơ điện(25HP 3 pha), hiệu pentax (bảo dưỡng, bảo trì startor, rotor, cánh quạt, bạc đạn, luppe, đồng hồ báo áp...) |
HT |
1 |
2,500,000 |
2,500,000 |
2 |
Kiểm tra, bảo dưỡng máy bơm chữa cháy động cơ diesel (40HP ), SHANG VHD 50 (Bảo dưỡng, bảo trì động cơ, pittong, xilanh, thay nhớt, nước giải nhiệt, cánh quạt, luppe, đồng hồ báo áp...) |
HT |
1 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3 |
Kiểm tra, bảo dưỡng máy bơm bù áp (5HP) (Nhãn hiệu Pentax) (bảo dưỡng, bảo trì startor, rotor, cánh quạt, bạc đạn, luppe, đồng hồ báo áp...) |
HT |
1 |
2,000,000 |
2,000,000 |
4 |
Kiểm tra, bảo trì tủ điện điều khiển hệ thống (Nhãn hiệu Schneider) (lau chùi, vệ sinh và sửa chữa các thiết bị điện và dây tín hiệu có dấu hiệu hư hỏng) |
HT |
1 |
500,000 |
500,000 |
5 |
Kiểm tra, bảo trì tủ trung tâm báo cháy (Nhãn hiệu Taiwan) (lao chùi, vệ sinh , kiểm tra đo kiểm và sửa chữa các thiết bị điện và dây tín hiệu có dấu hiệu hư hỏng, đo kiểm tra tình trạng hoạt động của hệ thống, kiểm tra bình acquy 12vdc-10A cấp điều khiển) |
Tủ |
1 |
500,000 |
500,000 |
6 |
Kiểm tra, bảo trì các thiết bị báo khói (hành lang và trong phòng) (Nhãn hiệu Taiwan)(tháo dỡ, kiểm tra đo kiểm , vệ sinh các thiết bị báo khói) |
Cái |
8 |
100,000 |
800,000 |
7 |
Kiểm tra, bảo trì các thiết bị báo nhiệt trong phòng (Nhãn hiệu Taiwan)(tháo dỡ, kiểm tra đo kiểm , vệ sinh các thiết bị báo khói, sửa chữa và lắp đặt trở lại) |
Cái |
15 |
100,000 |
1,500,000 |
8 |
Kiểm tra, bảo trì các nút nhấn khẩn (Nhãn hiệu Taiwan)(tháo dỡ, kiểm tra đo kiểm, vệ sinh các nút nhấn khẩn, sửa chữa và lắp đặt trở lại) |
Cái |
10 |
70,000 |
700,000 |
9 |
Kiểm tra, bảo trì các chuông còi báo cháy (Nhãn hiệu Taiwan) (tháo dỡ, kiểm tra đo kiểm , vệ sinh, sửa chữa và lắp đặt trở lạị) |
Cái |
11 |
70,000 |
770,000 |
10 |
Kiểm tra vệ sinh đèn thoát hiểm Exit (Nhãn hiệu Kentom), (tháo dỡ, kiểm tra đo kiểm , vệ sinh, sửa chữa và lắp đặt trở lại) |
Cái |
18 |
70,000 |
1,260,000 |
11 |
Kiểm tra vệ sinh đèn chiếu sáng khẩn cấp (Nhãn hiệu Kentom) (tháo dỡ, kiểm tra đo kiểm , vệ sinh, sửa chữa và lắp đặt trở lại) |
Cái |
10 |
70,000 |
700,000 |
12 |
Kiểm tra đồng hồ áp suất (Nhãn hiệu China) (tháo dỡ, kiểm tra đo kiểm , vệ sinh, sửa chữa và lắp đặt trở lại) |
Cái |
1 |
100,000 |
100,000 |
13 |
Kiểm tra công tắc áp suất (Nhãn hiệu Taiwan) (tháo dỡ, kiểm tra đo kiểm , vệ sinh, sửa chữa và lắp đặt trở lại) |
Cái |
3 |
70,000 |
210,000 |
14 |
Kiểm tra trụ tiếp nước chữa cháy (Nhãn hiệu Việt Nam) (tháo dỡ, kiểm tra đo kiểm , vệ sinh, sơn và lắp đặt trở lại) |
Cái |
1 |
100,000 |
100,000 |
15 |
Kiểm tra họng chữa cháy ngoài trời (Nhãn hiệu Việt Nam)(tháo dỡ, kiểm tra đo kiểm , vệ sinh,thay ron cao su và lắp đặt trở lại) |
Trụ |
4 |
100,000 |
400,000 |
16 |
Kiểm tra van, vòi, lăng chữa cháy (Nhãn hiệu Tomoken)( kiểm tra đo kiểm , vệ sinh, thay ron cao su, sửa chữa và lắp đặt trở lại) |
Tủ |
4 |
200,000 |
800,000 |
17 |
Kiểm tra các valve khống chế (Nhãn hiệu Miha) (tháo dỡ, kiểm tra đo kiểm , vệ sinh, sửa chữa và lắp đặt trở lại) |
HT |
1 |
500,000 |
500,000 |
18 |
Kiểm tra rò rỉ nước đường ống chữa cháy ( kiểm tra thử áp, khắc phục các chổ bị rò rỉ) |
HT |
1 |
500,000 |
500,000 |
19 |
Kiểm tra bảo dưỡng, sạc bình MT35 (xả và sạc đầy bình 35 kg, kiểm tra thay dây xịt, họng, bánh xe đẩy 15cm bị hư). |
Bình |
2 |
180,000 |
360,000 |
20 |
Kiểm tra bảo dưỡng, sạc bình MT5 (xả và sạc đầy bình bằng 5 kg, kiểm tra thay dây xịt, họng bị hư) |
Bình |
13 |
185,000 |
2,405,000 |
21 |
Kiểm tra bảo dưỡng, sạc bình MFZ8 (xả và sạc đầy bình 8 kg, kiểm tra thay dây xịt, họng bị hư) |
Bình |
16 |
150,000 |
2,400,000 |
22 |
Kiểm tra bảo dưỡng, sạc bình MT3 (xả và sạc đầy bình 3 kg, kiểm tra thay dây xịt, họng bị hư) |
Bình |
3 |
130,000 |
390,000 |
23 |
Kiểm tra bảo dưỡng, sạc bình MFZ4 (xả và sạc đầy bình 4 kg, kiểm tra thay dây xịt, họng bị hư) |
Bình |
6 |
130,000 |
780,000 |
II |
Chạy thử, thay thế vật tư vận hành hệ thống |
||||
1 |
Vận hành chạy hệ thống bằng tay( khởi động động cơ, kiểm tra nước đầu ra, áp suất đường ống và khắc phục sự cố hư hỏng nếu có...) |
HT |
1 |
500,000 |
500,000 |
2 |
Vận hành chạy hệ thống tự động (khởi động động cơ bằng chế độ tự động , kiểm tra nước đầu ra, áp suất đường ống và khắc phục sự cố hư hỏng nếu có...) |
HT |
1 |
500,000 |
500,000 |
3 |
Kiểm tra áp lực nước (bar) (khởi động động cơ, kiểm tra đo kiểm tra áp suất nước đầu ra bằng thiết bị chuyên dụng và khắc phục sự cố hư hỏng nếu có) |
HT |
1 |
500,000 |
500,000 |
4 |
Thử hệ thống báo cháy (thử báo cháy tất cả các đầu báo bằng thiết bị chuyên dụng và khắc phục sự cố hư hỏng nếu có) |
HT |
1 |
500,000 |
500,000 |
5 |
Thử liên động chữa cháy và báo cháy ( thử báo cháy tất cả các đầu báo bằng thiết bị chuyên dụng và kết hợp khởi động động cơ tự động chữa cháy bằng nước) |
HT |
1 |
1,200,000 |
1,000,000 |
6 |
Thay ắc quy máy bơm nước chữa cháy động cơ Diezen (50A) (bao gồm bình GS 12V-50ah N50, dây đề, đầu cost) |
Cái |
1 |
1,450,000 |
1,450,000 |
7 |
Thay bộ đề máy tự động máy bơm chữa cháy Diezen (củ đề máy nổ 12v/1.2kw, 186f, trung quốc) |
Máy |
1 |
3,000,000 |
3,000,000 |
8 |
Thay ắc quy tủ báo cháy (Nhãn hiệu GS) (bao gồm: bình acquy GS gt 7a (12V-7ah), đầu cost, dây điện bình) |
Cái |
1 |
600,000 |
600,000 |
9 |
Kiểm tra cáp động lực kết nối các bơm chữa cháy (Nhãn hiệu Cadivi)( vận hành, kiểm tra đo kiểm và khắc phục sự cố nếu có) |
Bộ |
3 |
300,000 |
900,000 |
10 |
Kiểm tra thay thế tiếp điểm tủ điều khiển chữa cháy (Nhãn hiệu Omron) |
Tủ |
1 |
1,200,000 |
1,200,000 |
11 |
Thay cầu chì, đèn báo pha tủ điều khiển bơm chữa cháy (Nhãn hiệu Schneider/VN), Cầu chì: mã sản phẩm :A9N15656 , 380V-3P-25A, đèn báo pha : XA2EVM5LC |
Bộ |
3 |
350,000 |
1,050,000 |
12 |
Thay bộ sạc ắc quy chạy tự động bơm Diezen (Nhãn hiệu China) (shanghai sh 12v/24v 10ah-150ah) |
Bộ |
1 |
500,000 |
500,000 |
13 |
Thay thế công tắc chuyển mạch Man/Auto (Nhãn hiệu Idec) (YW1S-3E20) |
Bộ |
4 |
200,000 |
800,000 |
14 |
Thay thế nút nhấn ON/OFF (Nhãn hiệu Idec)(YW1L-AF2E11Q4R) |
Bộ |
3 |
300,000 |
900,000 |
15 |
Bọc cách nhiệt, thay chụp, đầu cos tủ điều khiển bơm chữa cháy (Nhãn hiệu SC)( thay thế và bọc mới cách nhiệt, thay mới chụp, thay mới đầu cost) |
Tủ |
1 |
1,200,000 |
1,200,000 |
16 |
Bơm chất form cách điện che kín tủ (Nhãn hiệu Úc)(kt:700x1000x300)mm |
Tủ |
1 |
950,000 |
950,000 |
17 |
Thay mới và bố trí thêm bảng nội quy tiêu lệnh PCCC (kt:350x450mm), chất liệu : sắt |
Bộ |
10 |
90,000 |
900,000 |
18 |
Bố trí thêm đèn chiếu sáng khẩn (Nhãn hiệu Kentom) (kt-510) |
Bộ |
6 |
300,000 |
1,800,000 |
19 |
Bố trí thêm đèn thoát hiểm EM (Nhãn hiệu Kentom) (kt-2200el) |
Bộ |
4 |
300,000 |
1,200,000 |
20 |
Thay mới cuộn vòi chữa cháy D50 (nhãn hiệu jacob Eschbach) xuất sứ Đức ( 20 mét) |
Cuộn |
2 |
2,000,000 |
4,000,000 |
21 |
Thay mới khớp nối mềm cao su cho máy bơm nước chữa cháy( hình tròn, phi 114, dày 4ly) |
Cái |
4 |
750,000 |
3,000,000 |
TỔNG CỘNG |
49.170.000 |
IV. Thời gian, cách thức và địa điểm nộp báo giá
1/ Từ ngày đăng Thông báo đến 08giờ 00phút ngày 20 tháng 12 năm 2022;
2/ Nộp gửi qua bưu điện hoặc nộp tại buổi mở chào giá công khai;
3/ Các báo giá các đơn vị, cá nhân làm riêng cụ thể cho từng gói thầu được đóng giáp lai và niêm yết trong phong bì;
4/ Địa điểm nộp báo giá: Trung tâm Hội nghị và Tổ chức sự kiện tỉnh Đồng Nai (Số 01, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai).
V. Thời gian và Địa điểm tổ chức chào giá cạnh tranh công khai
1/ Thời gian: Ngày 20 tháng 12 năm 2022 (thứ Ba).
+ Gói thầu: Sửa chữa bàn ghế hội trường; Sửa chữa thay thế ghế ngồi ngoài công viên (từ 08giờ 00phút đến 08giờ 30phút);
+ Gói thầu: Tẩy rửa mặt sân đá granit công viên. (từ 08giờ 30phút đến 09giờ 00phút);
+ Gói thầu: Sửa chữa, thay thế, bảo dưỡng hệ thống PCCC (từ 09giờ 00phút đến 09giờ 30phút);
2/ Địa điểm: Tại phòng họp 01, Trung tâm Hội nghị và Tổ chức sự kiện tỉnh Đồng Nai, số 01, đường Nguyễn Ái Quốc, phường Tân Phong, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
Trân trọng kính mời./.
Nơi nhận: - Văn phòng UBND tỉnh (báo cáo); - Cổng Thông tin điện tử tỉnh (đăng tin); - Báo Điện tử Đồng Nai (đăng tin); - Trang Website của Trung tâm (đăng tin); - Ban Giám đốc; - Lưu: VT, KHTV, HCQT. |
KT. GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
(đã ký)
Ngô Đức Tùng |